TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 颜色太差了 in Vietnamese?

Màu quá xấu

More translations for 颜色太差了

这6块颜色太差了,不能拿  🇨🇳🇻🇳  Những sáu miếng quá xấu để mất
颜色太差了,不想购买!都不够运费  🇨🇳🇻🇳  Màu là quá xấu, không muốn mua! Nó không đủ để vận chuyển
这是什么颜色  🇨🇳🇫🇷  Cest de quelle couleur
这是什么颜色  🇨🇳🇬🇧  What color is this
我想听的太多了太多了。太多了  🇨🇳🇨🇳  我想听的太多了太多了。 太多了
你有喜欢的颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a color you like
太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold
@红色浪漫…_2424024:呵呵说的话…太狠了吧[呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @红色浪漫..._2424024:呵呵说的话... 太狠了吧[呲牙]
别太累了  🇨🇳🇹🇭  ไม่เหนื่อยเกินไป
太客氣了  🇨🇳🇬🇧  Thats kind
太漂亮了  🇨🇳🇬🇧  Its so beautiful
在*太貴了  🇨🇳🇻🇳  Nó quá đắt
吃了這麼差時間又變輕不見好合署太嚴重了  🇨🇳🇯🇵  こんな時間が経ち 軽くなった
我這網速太慢了  🇨🇳🇨🇳  我这网速太慢了
差别  🇨🇳🇬🇧  Difference
时差  🇨🇳🇬🇧  Jet lag
那太危险了  🇨🇳🇬🇧  Thats too dangerous
年纪太大了  🇨🇳🇯🇵  年を取りすぎだ
你别太累了  🇨🇳🇹🇭  ไม่เหนื่อยเกินไป

More translations for Màu quá xấu

颜色太差了,不想购买!都不够运费  🇨🇳🇻🇳  Màu là quá xấu, không muốn mua! Nó không đủ để vận chuyển
定面色太严重了  🇨🇳🇻🇳  Màu Fixer là quá nghiêm trọng
这6块颜色太差了,不能拿  🇨🇳🇻🇳  Những sáu miếng quá xấu để mất
你这样太为难我了  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang quá xấu hổ cho điều đó
开玩笑啦 我老了 能力一般 不算差 也不是太强  🇨🇳🇻🇳  Jokingly, tôi cũ, tôi không xấu, tôi không quá mạnh
色  🇨🇳🇻🇳  Màu
丑八怪  🇨🇳🇻🇳  Xấu xí
坏人  🇨🇳🇻🇳  Kẻ xấu
疑心不好  🇨🇳🇻🇳  Xấu nghi
Thương quá  🇨🇳🇻🇳  Th? ng qu
坏事就是坏事  🇨🇳🇻🇳  Một điều xấu là một điều xấu
我人不坏,脾气不好  🇨🇳🇻🇳  Tôi không xấu, tôi không xấu-tempered
好差的颜色  🇨🇳🇻🇳  Màu tốt
色斑  🇨🇳🇻🇳  Màu đốm
浅色的  🇨🇳🇻🇳  Màu sáng
冷不冷啊  🇨🇳🇻🇳  Lạnh quá, lạnh quá
过  🇨🇳🇻🇳  Quá
过分  🇨🇳🇻🇳  Quá
你很丑  🇨🇳🇻🇳  Cô thật xấu