TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 这6块颜色太差了,不能拿 in Vietnamese?

Những sáu miếng quá xấu để mất

More translations for 这6块颜色太差了,不能拿

颜色太差了  🇨🇳🇻🇳  Màu quá xấu
颜色太差了,不想购买!都不够运费  🇨🇳🇻🇳  Màu là quá xấu, không muốn mua! Nó không đủ để vận chuyển
这是什么颜色  🇨🇳🇫🇷  Cest de quelle couleur
这是什么颜色  🇨🇳🇬🇧  What color is this
我這網速太慢了  🇨🇳🇨🇳  我这网速太慢了
这个男孩已经很不容易了,能不能放过这个男孩…  🇨🇳🇨🇳  这个男孩已经很不容易了,能不能放过这个男孩.....
年纪太大了,不能值夜班  🇨🇳🇯🇵  夜勤には若すぎる
我想听的太多了太多了。太多了  🇨🇳🇨🇳  我想听的太多了太多了。 太多了
这个太小了  🇨🇳🇹🇭  คนนี้เล็กเกินไป
@.....珍惜…:这鱼吃起味道不会差  🇨🇳🇨🇳  @..... 珍惜... :这鱼吃起味道不会差
你有喜欢的颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a color you like
太不可思议了  🇨🇳🇯🇵  信じられない
多聽多模仿嘴型就會差不多了  🇨🇳🇭🇰  多聽多學嘴型咪會差不多了
吃了這麼差時間又變輕不見好合署太嚴重了  🇨🇳🇯🇵  こんな時間が経ち 軽くなった
这样做太危险了  🇨🇳🇬🇧  Its too dangerous
太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold
我明天要出差所以明天不能夠陪你吃飯了  🇨🇳🇯🇵  明日は出張なので、明日は夕食に行けません
不说了 睡觉。希望能能到帅哥[睡觉]  🇨🇳🇨🇳  不说了 睡觉。 希望能能到帅哥[睡觉]
三角塊  🇨🇳🇨🇳  三角块

More translations for Những sáu miếng quá xấu để mất

颜色太差了  🇨🇳🇻🇳  Màu quá xấu
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇨🇳🇻🇳  Mua 6 Mi-ng-c-ng 18 Mi-ng v-n chuy-n-i
手太冰凉了,抱着会不舒服  🇨🇳🇻🇳  Những bàn tay quá lạnh để giữ
好人坏人  🇨🇳🇻🇳  Những kẻ tốt, những gã xấu
拜六我找到人了,拜六你休息吧  🇨🇳🇻🇳  Bởi sáu tôi tìm thấy những người, bai sáu bạn nghỉ ngơi
颜色太差了,不想购买!都不够运费  🇨🇳🇻🇳  Màu là quá xấu, không muốn mua! Nó không đủ để vận chuyển
要多久发车  🇨🇳🇻🇳  Mất bao lâu để đi
最近做做事情,没什么亏本的  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã làm những điều gần đây, không có gì để mất
六  🇨🇳🇻🇳  Sáu
六个  🇨🇳🇻🇳  Sáu
你这样太为难我了  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang quá xấu hổ cho điều đó
害我输钱  🇨🇳🇻🇳  để làm tổn thương tôi để mất tiền
卸货来不及了  🇨🇳🇻🇳  Quá muộn để dỡ bỏ
確認どれぐらいかかりますか  🇯🇵🇻🇳  Mất bao lâu để xác nhận
要多久可以看  🇨🇳🇻🇳  Sẽ mất bao lâu để xem
昨天晚上干什么坏事去了  🇨🇳🇻🇳  Những điều xấu đã làm bạn đêm qua
我买好苹果带过去  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ mua những chiếc táo để mang lại cho họ quá khứ
100块  🇨🇳🇻🇳  100 miếng
中国生意不好,都是亏本的  🇨🇳🇻🇳  Kinh doanh xấu của Trung Quốc là một mất mát