TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 是生产硅胶的工厂吗 in Vietnamese?

Có một nhà máy mà làm cho silicone

More translations for 是生产硅胶的工厂吗

我们是工厂的工人  🇨🇳🇯🇵  私たちは工場の労働者です
这个图片上的硅胶卖多少钱一支  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu silicone trên hình ảnh này bán cho một mảnh
生产安全  🇨🇳🇬🇧  Production safety
你想来中国找工厂,对吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn muốn đến Trung Quốc để tìm một nhà máy, phải không
我在工厂上班  🇨🇳🇬🇧  I work in a factory
小区的僵尸车负责吗?@工作站-钟远生  🇨🇳🇨🇳  小区的僵尸车负责吗? @工作站-钟远生
你是做什麽工作的  🇨🇳🇭🇰  你是做甚麼工作的
你的工作很累吗  🇨🇳🇹🇭  งานของคุณเหนื่อยไหม
你的工作很忙吗  🇨🇳🇯🇵  あなたの仕事は忙しいですか
我是做生意的  🇨🇳🇬🇧  Im in business
真的是吗  🇨🇳🇬🇧  Is it really
你是做什麼工作的  🇨🇳🇭🇰  你係做咩工作架
你是做什么工作的  🇨🇳🇹🇭  ท่านทำอะไรเพื่อชีวิต
袋子厂  🇨🇳🇬🇧  Bag factory
你们是新来的吗?我说  🇨🇳🇨🇳  你们是新来的吗? 我说
哈哈。是吗,你是那里的啊咩奔  🇨🇳🇨🇳  哈哈。 是吗,你是那里的啊咩奔
工作中最难的是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats the hardest part of your job
你是白痴嗎他說的是其他的話語不是中文  🇨🇳🇨🇳  你是白痴吗他说的是其他的话语不是中文
今生你能渡的人,都是信你的人。今生能渡你的人,都是你信的人。“信”到极致是奇迹  🇨🇳🇨🇳  今生你能渡的人,都是信你的人。 今生能渡你的人,都是你信的人。 “信”到极致是奇迹

More translations for Có một nhà máy mà làm cho silicone

Its beautiful without a beauty camera  🇬🇧🇻🇳  Nó đẹp mà không có một máy ảnh làm đẹp
老公在工厂上班  🇨🇳🇻🇳  Chồng tôi làm việc trong một nhà máy
〈这里有房子出租吗  🇨🇳🇻🇳  Có một ngôi nhà cho thuê
有没有不吵的房间啊  🇨🇳🇻🇳  Có một phòng mà không làm cho bất kỳ tiếng ồn
你要做房子吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn sẽ làm cho một ngôi nhà
我自己有一个工厂  🇨🇳🇻🇳  Tôi có một nhà máy bản thân mình
搞建筑  🇨🇳🇻🇳  Làm cho tòa nhà
电子产品我们都在做,有好几家工厂都是我们自己开的  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi đang làm cho tất cả các thiết bị điện tử, và có một số nhà máy mà chúng tôi sở hữu
办一张  🇨🇳🇻🇳  Làm cho một
你开服装店还是在工厂上班  🇨🇳🇻🇳  Bạn có mở một cửa hàng quần áo hoặc làm việc trong một nhà máy
你一天没吃饭不饿吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có đói cho một ngày mà không có thức ăn
工厂呀  🇨🇳🇻🇳  Nhà máy
这里有租摩托的吗  🇨🇳🇻🇳  Có một xe gắn máy cho thuê ở đây
是租的房子吗  🇨🇳🇻🇳  Có một nhà thuê
做火锅可以吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể làm cho một nồi nóng
可以交个朋友  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể làm cho một người bạn
和你交个朋友可以吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể làm cho một người bạn
制作白卡可以做吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể làm cho một thẻ trắng
等下龙厂过来  🇨🇳🇻🇳  Chờ cho nhà máy Dragon đi qua