Chinese to Vietnamese

How to say 工厂呀 in Vietnamese?

Nhà máy

More translations for 工厂呀

我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这把希望很大呀!  🇨🇳🇨🇳  這把希望很大呀!
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
Il y a des grèves de transport  🇫🇷🇨🇳  有運輸罷工
ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  先去工作,餐館
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
Collect this artifact and display it on an Artifact Pedestal  🇬🇧🇨🇳  收集此工件並將其顯示在工件底座上
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
งานวันหนัก  🇹🇭🇨🇳  繁重的日常工作
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作

More translations for Nhà máy

Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成