Chinese to Vietnamese

How to say 快到了 in Vietnamese?

Hầu như có

More translations for 快到了

这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
I almost there, how to get my key  🇬🇧🇨🇳  我快到了,如何拿鑰匙
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
Quick  🇬🇧🇨🇳  快速
I can make your body feel happy  🇬🇧🇨🇳  我可以讓你的身體感到快樂
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
這地球转的好快,期待6G的到来  🇨🇳🇨🇳  這地球轉的好快,期待6G的到來
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
So I think we can meet soon  🇬🇧🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
สบายดี  🇹🇭🇨🇳  入住愉快
quick question  🇬🇧🇨🇳  快速問題
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂

More translations for Hầu như có

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比