那个我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 That wife | ⏯ |
我给你那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give you that | ⏯ |
那个 🇨🇳 | 🇫🇷 Celui-là | ⏯ |
那个猪 你发消息给你姐问他要不 不要我拿来送人 🇨🇳 | 🇨🇳 那个猪 你发消息给你姐问他要不 不要我拿来送人 | ⏯ |
很多皮膚那個 🇨🇳 | 🇨🇳 很多皮肤那个 | ⏯ |
那你之前那個號不就回來了 🇨🇳 | 🇨🇳 那你之前那个号不就回来了 | ⏯ |
那个国家 🇨🇳 | 🇰🇷 그 나라 | ⏯ |
要那么贵吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ được rằng đắt tiền | ⏯ |
那就不要了 🇨🇳 | 🇹🇭 จากนั้นอย่า | ⏯ |
放心 过啥子节的时候我都不会去找你 不要把我想太那个了 🇨🇳 | 🇨🇳 放心 过啥子节的时候我都不会去找你 不要把我想太那个了 | ⏯ |
你要补一个给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn phải làm cho một cho tôi | ⏯ |
要2个 🇨🇳 | 🇬🇧 To 2 | ⏯ |
那是个问题 🇨🇳 | 🇯🇵 それは問題だ | ⏯ |
那个人是谁 🇨🇳 | 🇻🇳 Gã đó là ai | ⏯ |
你要补一个给我们 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ tạo nên một cho chúng tôi | ⏯ |
好啦我要看我要睡覺啦下次我到你們那邊玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, tôi sẽ xem nếu tôi sẽ ngủ lần sau tôi sẽ chơi trên mặt của bạn | ⏯ |
你在那个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in that city | ⏯ |
那你下载一个 🇨🇳 | 🇹🇭 จากนั้นคุณจะดาวน์โหลดหนึ่ง | ⏯ |
还要一个 🇨🇳 | 🇻🇳 Và một nữa | ⏯ |
I want it that and apple 🇨🇳 | 🇬🇧 I want it and apple | ⏯ |
真想就这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want that | ⏯ |
我想要那张照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I want that picture | ⏯ |
我不想这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want that | ⏯ |
我要那种小的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want that little one | ⏯ |
I want the five pairs that are marked 🇨🇳 | 🇬🇧 I want the five five pairs that are are marked | ⏯ |
我不想回答这个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to answer that | ⏯ |
我想买那个帽子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy that hat | ⏯ |
我想要买那个化妆品 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy that makeup | ⏯ |
不就是我想要的车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that the car I want | ⏯ |
我不想学那个 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to learn that | ⏯ |
我想体验那个游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to experience that game | ⏯ |
I want 🇨🇳 | 🇬🇧 I want | ⏯ |
我爱我想和你亲嘴 🇨🇳 | 🇬🇧 I love that I want to kiss you | ⏯ |
我喜欢我想吃橘子 🇨🇳 | 🇬🇧 I like that I want to eat oranges | ⏯ |
当然我不想有那天 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course I dont want that day | ⏯ |
当然我不想那天的到来 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course I dont want that day | ⏯ |
我想要去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to that place | ⏯ |
我知道你想问这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you want to ask that | ⏯ |