| the police 🇬🇧 | 🇨🇳 員警 | ⏯ |
| Police officer 🇬🇧 | 🇨🇳 員警 | ⏯ |
| 中継局 🇯🇵 | 🇨🇳 中繼站 | ⏯ |
| warning letter 🇬🇧 | 🇨🇳 警告信 | ⏯ |
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
| Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
| P.D. I cant make it in time 🇬🇧 | 🇨🇳 警方。我不能及時來 | ⏯ |
| 中古まこが語尾がダメ 🇯🇵 | 🇨🇳 二手馬科是不好的結局 | ⏯ |
| åflfirnw tsaraphap Sanam Chai Sam v 🇬🇧 | 🇨🇳 \flfirnw 察拉普普·薩南·柴·薩姆 v | ⏯ |
| Section 5, Nanjing East Road, Songshan Dis 🇬🇧 | 🇨🇳 5號路段,南京東路,松山分局 | ⏯ |
| Doing ones that are out are the ones they have right 🇬🇧 | 🇨🇳 做那些出局的人是他們有權的 | ⏯ |
| Homework is a market warning came back saying sugar 🇬🇧 | 🇨🇳 家庭作業是市場的警告,回來說糖 | ⏯ |