Chinese to Vietnamese

How to say 对吧对吧! in Vietnamese?

Đúng không

More translations for 对吧对吧!

です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
干活吧  🇨🇳🇨🇳  幹活吧
凑合吧  🇨🇳🇨🇳  湊合吧
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
빠리 바  🇰🇷🇨🇳  帕裡酒吧
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
Enjoy so soon  🇬🇧🇨🇳  好好享受吧
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
对不起  🇨🇳🇨🇳  對不起
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧
No silver, right  🇬🇧🇨🇳  沒有銀子,對吧
老师,对吗  🇨🇳🇨🇳  老師,對嗎
เพิ่งเลิกงานแล้วก็กินข้าวไส้ไหม  🇹🇭🇨🇳  辭職就吃米飯吧
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
Lets see him tonight  🇬🇧🇨🇳  我們今晚見他吧

More translations for Đúng không

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_