Vietnamese to Chinese

How to say hôm nào dị học in Chinese?

在任何异性恋者身上

More translations for hôm nào dị học

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是

More translations for 在任何异性恋者身上

Any  🇬🇧🇨🇳  任何
any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  任何身體送你禮物之前
Any fun  🇬🇧🇨🇳  任何樂趣
Baby any body send you gift before  🇬🇧🇨🇳  嬰兒任何身體送你禮物之前
have u eat any drug  🇬🇧🇨🇳  你吃任何藥物
何時何日  🇯🇵🇨🇳  什麼日?
On the piece  🇬🇧🇨🇳  在片子上
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
Do you know any babies modelling agency  🇬🇧🇨🇳  你知道任何嬰兒模特機構
任丽  🇨🇳🇨🇳  任麗
обложка на телефон  🇷🇺🇨🇳  在電話上蓋
何卒  🇯🇵🇨🇳  什麼畢業
I could of eaten whatever you wanted. I just need fruit to keep my body from exhausting  🇬🇧🇨🇳  我可以吃任何你想要的。 我只是需要水果來防止我的身體疲憊
Have you chat with any girl online before from U.S. or Canada before  🇬🇧🇨🇳  你之前從美國或加拿大和任何女孩在網路聊天嗎
mandatory  🇬🇧🇨🇳  強制性
在此输入单词或者句子  🇨🇳🇨🇳  在此輸入單詞或者句子
A pretendo  🇪🇸🇨🇳  偽裝者
artist  🇬🇧🇨🇳  演出者
คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭🇨🇳  你現在在封面上幹什麼
Im single  🇬🇧🇨🇳  我 單身