Cô ấy làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 她是做什么的 | ⏯ |
Công việc của bạn là gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你做什么工作 | ⏯ |
Bạn có hỏi cô ấy nếu cô ấy muốn 🇻🇳 | 🇨🇳 你问她是否愿意吗 | ⏯ |
Là cô ấy làm việc 🇻🇳 | 🇨🇳 她在工作吗 | ⏯ |
Bạn đã hỏi cô ấy 🇻🇳 | 🇨🇳 你问过她 | ⏯ |
Bạn của cô đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 你的朋友呢 | ⏯ |
Nên chồng của cô ấy nhờ 🇻🇳 | 🇨🇳 所以她的丈夫感谢 | ⏯ |
Bạn là bạn của Xiaoyun 🇻🇳 | 🇨🇳 你是小云的朋友吗 | ⏯ |
Tôi là bạn của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的朋友 | ⏯ |
Bạn nói với cô ấy đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你叫她走 | ⏯ |
Nhìn vào bức ảnh của cô ấy 🇻🇳 | 🇨🇳 看看她的照片 | ⏯ |
bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你叫什么名字 | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Ý bạn là gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你是什么意思 | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Gia đình của bạn là giới hạn của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你的家人是你的极限 | ⏯ |
Là chồng nhà của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你丈夫在家吗 | ⏯ |
Tôi sẽ là bạn bè của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我会是你的朋友 | ⏯ |
Những gì thời gian là nhà của bạn vào buổi chiều 🇻🇳 | 🇨🇳 你下午在家的时间是哪 | ⏯ |