Vietnamese to Chinese

How to say Nhìn vào bức ảnh của cô ấy in Chinese?

看看她的照片

More translations for Nhìn vào bức ảnh của cô ấy

Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 看看她的照片

i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
Baby I just want to see other of your picture  🇬🇧🇨🇳  寶貝,我只想看看你的其他照片
tap acard to see its meaning  🇬🇧🇨🇳  點擊卡片,看看它的意思
see the secrets of the cards  🇬🇧🇨🇳  看到卡片的秘密
The form you sent was in Badu. I saw it. And I want to see your other pictures  🇬🇧🇨🇳  你寄的表格在巴杜我看見了我想看你的其他照片
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
It was a cool looking pic if i would have got it  🇬🇧🇨🇳  這是一個很酷看的照片,如果我有它
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
Look on google  🇬🇧🇨🇳  看看谷歌
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
ฉันอยากให้คุณส่งรูปภาพคุณให้ฉันมาได้ไหมรูปของคุณน่ะ  🇹🇭🇨🇳  我要你送你照片,讓我來拿你的照片
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡
来看  🇭🇰🇨🇳  來看
谁看  🇨🇳🇨🇳  誰看