TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 喜歡我嗎 in Vietnamese?

Em có thích anh không

More translations for 喜歡我嗎

喜歡嗎?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜欢吗?暖不
你喜歡我們在一起嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like us together
你喜歡我教你老公嗎  🇨🇳🇬🇧  Do you like me teaching your husband
喜歡  🇨🇳🇬🇧  Like
我喜歡你  🇨🇳🇬🇧  I like you
我喜歡錘骨  🇨🇳🇬🇧  I like hammer bones
我喜歡這裡  🇨🇳🇬🇧  I love it here
喜歡下廚  🇨🇳🇨🇳  喜欢下厨
喜歡瞎說  🇨🇳🇨🇳  喜欢瞎说
希望妳會喜歡  🇨🇳🇬🇧  I hope youll like it
你喜歡可以隨便吃  🇨🇳🇬🇧  You like to eat whatever you want
歡迎  🇨🇳🇨🇳  欢迎
寡歡  🇨🇳🇬🇧  Widows
戀愛 尋歡  🇨🇳🇨🇳  恋爱 寻欢
你好嗎你好嗎  🇨🇳🇹🇭  คุณเป็นอย่างไร
親嗎  🇨🇳🇬🇧  Pro
貓嗎  🇨🇳🇨🇳  猫吗
在嗎  🇨🇳🇭🇰  喺唔喺度呀
我們做愛嗎  🇨🇳🇬🇧  Are we having sex

More translations for Em có thích anh không

你喜欢我吗  🇨🇳🇻🇳  Em có thích anh không
喜欢我吗?我还没有女朋友  🇨🇳🇻🇳  Em có thích anh không? Tôi không có bạn gái
Anh có cho tiền em học không  🇨🇳🇻🇳  Anh c? cho tin em hc kh? ng
想我了吗  🇨🇳🇻🇳  Em có nhớ anh không
想我吗  🇨🇳🇻🇳  Em có nhớ anh không
你想我吗  🇨🇳🇻🇳  Em có nhớ anh không
你爱我吗  🇨🇳🇻🇳  Em có yêu anh không
你想我亲你吗  🇨🇳🇻🇳  Anh có muốn em hôn em không
因为喜欢你  🇨🇳🇻🇳  Vì em thích anh
因为我喜欢你  🇨🇳🇻🇳  Vì em thích anh
还有你姐妹吗  🇨🇳🇻🇳  Anh có chị em nào không
有没有姐妹。我还有兄弟在等  🇨🇳🇻🇳  Không có chị em nào. Tôi có một anh em chờ đợi
是你不爱我  🇨🇳🇻🇳  Anh không yêu em
你不爱我  🇨🇳🇻🇳  Anh không yêu em
小妹妹,你感冒了吗  🇨🇳🇻🇳  Em gái ơi, Anh có bị lạnh không
你不喜欢我吗  🇨🇳🇻🇳  Anh không thích tôi à
你不喜欢我了  🇨🇳🇻🇳  Anh không thích tôi nữa
不喜欢吗  🇨🇳🇻🇳  Anh không thích nó à
你们不喜欢中国人是吗  🇨🇳🇻🇳  Anh không thích tiếng Trung, phải không