Chinese to Vietnamese

How to say 不喜欢吗 in Vietnamese?

Anh không thích nó à

More translations for 不喜欢吗

喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源
毛驴喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡王源
毛宇喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛宇喜歡王源
我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨  🇬🇧🇨🇳  [,]··[
我唔中意香港  🇭🇰🇨🇳  我不喜歡香港
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
而我唔中意空港  🇭🇰🇨🇳  而我不喜歡空港
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火
целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的
She like  🇬🇧🇨🇳  她喜歡
ชอบอยู่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  我喜歡
they must dont like you as me  🇬🇧🇨🇳  他們一定不喜歡你和我一樣
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不

More translations for Anh không thích nó à

Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_