TraditionalChinese to Vietnamese
本来想24晚上 🇨🇳 | 🇪🇸 Iba a pensar 24 noches | ⏯ |
本来我想送一双鞋给你 🇨🇳 | 🇪🇸 Quería enviarte un par de zapatos | ⏯ |
那你先出來呀 🇨🇳 | 🇨🇳 那你先出来呀 | ⏯ |
那你来找我 🇨🇳 | 🇹🇭 จากนั้นคุณจะมาหาฉัน | ⏯ |
我12点30来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up at 12:30 | ⏯ |
那你来找我吧 🇨🇳 | 🇹🇭 จากนั้นคุณมาหาฉัน | ⏯ |
那你来找我吗 🇨🇳 | 🇹🇭 ดังนั้นคุณมาให้ฉัน | ⏯ |
你来到海关,我去接你 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมาถึงศุลกากรฉันจะรับคุณ | ⏯ |
我本来要送香水 🇨🇳 | 🇪🇸 Iba a enviar perfume | ⏯ |
那你之前那個號不就回來了 🇨🇳 | 🇨🇳 那你之前那个号不就回来了 | ⏯ |
她说,你不来别人来、又不差你一个。爱来不来 🇨🇳 | 🇨🇳 她说,你不来别人来、又不差你一个。 爱来不来 | ⏯ |
本来说我跟我老婆说打算去。看你了 🇨🇳 | 🇨🇳 本来说我跟我老婆说打算去。 看你了 | ⏯ |
你老婆把锅背去走了吗?你自己做饭呀!饭煮好都来接我,我来吃 🇨🇳 | 🇨🇳 你老婆把锅背去走了吗? 你自己做饭呀! 饭煮好都来接我,我来吃 | ⏯ |
那你什么时候来 🇨🇳 | 🇹🇭 ดังนั้นเมื่อคุณมา | ⏯ |
那就来我这里吧 🇨🇳 | 🇹🇭 จากนั้นมาหาผม | ⏯ |
本来我要送更好的礼物给你 🇨🇳 | 🇪🇸 Iba a darte algo mejor | ⏯ |
你来找我吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมาหาฉันไหม | ⏯ |
你来找我吧 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณมาหาฉัน | ⏯ |
你们是新来的吗?我说 🇨🇳 | 🇨🇳 你们是新来的吗? 我说 | ⏯ |
你来接我 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh chọn tôi | ⏯ |
你为什么删除我 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại sao anh lại xóa tôi | ⏯ |
你为什么老是看我 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại sao anh luôn nhìn tôi | ⏯ |
我要孩子 不知道为什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn trẻ em, tôi không biết tại sao | ⏯ |
你为什么说要催我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Sao anh lại nói anh muốn đẩy tôi | ⏯ |
你说要惩罚我,为什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh nói anh sẽ trừng phạt tôi, tại sao | ⏯ |
为什么,不理我 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại sao, bỏ qua tôi | ⏯ |
我为什么拍照片 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại sao tôi chụp ảnh | ⏯ |
我想问你,那个丫头为什么哭哭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn hỏi bạn, tại sao cô ấy khóc | ⏯ |
你想我去找你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh muốn tôi tìm anh | ⏯ |
Tôi không muốn 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti kh? ng Munn | ⏯ |
我说我想和你结婚 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói tôi muốn cưới anh | ⏯ |
我想和你结婚 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn cưới anh | ⏯ |
想跟你结婚 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn cưới anh | ⏯ |
我想你来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn anh tới | ⏯ |
我想和你打炮 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn bắn anh | ⏯ |
我想问你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn hỏi anh | ⏯ |
我想抱你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn giữ anh | ⏯ |
我选择 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chọn | ⏯ |