Chinese to Vietnamese

How to say 你说要惩罚我,为什么 in Vietnamese?

Anh nói anh sẽ trừng phạt tôi, tại sao

More translations for 你说要惩罚我,为什么

你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
俺はあなたの事何で呼べばいいの  🇯🇵🇨🇳  我為什麼要叫你
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
What your gonna  🇬🇧🇨🇳  你要幹什麼
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字

More translations for Anh nói anh sẽ trừng phạt tôi, tại sao

Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用