Vietnamese to Chinese

How to say giỏi vậy in Chinese?

很好

More translations for giỏi vậy

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時

More translations for 很好

まあいい  🇯🇵🇨🇳  很好
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
ฉันสบายดี  🇹🇭🇨🇳  我很好
맛있어요  🇰🇷🇨🇳  味道很好!
Good with me  🇬🇧🇨🇳  對我很好
I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
my body language is very good  🇬🇧🇨🇳  我的肢體語言很好
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
Can give you a good introduction  🇬🇧🇨🇳  能給你一個很好的介紹
Good English, thank you brother  🇬🇧🇨🇳  英語很好,謝謝你的兄弟
ハローハローハロー  🇯🇵🇨🇳  你好你好你好你好
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但在冰箱裡吃不好
Привет, привет  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Приветик, приветик  🇷🇺🇨🇳  你好,你好
Hello, hello  🇬🇧🇨🇳  你好,你好
Okay  🇬🇧🇨🇳  好