Chinese to Vietnamese
啥时候 🇨🇳 | 🇨🇳 啥時候 | ⏯ |
干啥 🇨🇳 | 🇨🇳 幹啥 | ⏯ |
干啥呢 🇨🇳 | 🇨🇳 幹啥呢 | ⏯ |
你干啥呢 🇨🇳 | 🇨🇳 你幹啥呢 | ⏯ |
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا ug | 🇨🇳 当我看着爸爸的时候 | ⏯ |
空调 🇨🇳 | 🇨🇳 空調 | ⏯ |
什么时候走的都到了 🇨🇳 | 🇨🇳 什麼時候走的都到了 | ⏯ |
トゥー空客 🇯🇵 | 🇨🇳 圖圖 | ⏯ |
但我想看一些书的时候 🇨🇳 | 🇨🇳 但我想看一些書的時候 | ⏯ |
Air Flight 89 🇬🇧 | 🇨🇳 航空航班 89 | ⏯ |
到时候显示个别人说话,别人多少 🇨🇳 | 🇨🇳 到時候顯示個別人說話,別人多少 | ⏯ |
每当工作疲惫坚持不下去的时候 🇨🇳 | 🇨🇳 每當工作疲憊堅持不下去的時候 | ⏯ |
Come out while 🇬🇧 | 🇨🇳 出來的時候 | ⏯ |
Oh that air feels so good 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,空氣感覺真好 | ⏯ |
而我唔中意空港 🇭🇰 | 🇨🇳 而我不喜歡空港 | ⏯ |
When was he supposed to be there 🇬🇧 | 🇨🇳 他什麼時候去 | ⏯ |
are there any birds 🇬🇧 | 🇨🇳 有沒有鳥 | ⏯ |
Theres 🇬🇧 | 🇨🇳 有 | ⏯ |
A che ora parte il treno 🇮🇹 | 🇨🇳 火車什麼時候開 | ⏯ |
暂时 🇨🇳 | 🇨🇳 暫時 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |