Chinese to Vietnamese
下面那个 🇨🇳 | 🇨🇳 下面那個 | ⏯ |
What is below nose 🇬🇧 | 🇨🇳 鼻子下面是什麼 | ⏯ |
You walked down 🇬🇧 | 🇨🇳 你走下來了 | ⏯ |
没有下次了 🇨🇳 | 🇨🇳 沒有下次了 | ⏯ |
坏人 🇨🇳 | 🇨🇳 壞人 | ⏯ |
准备,下班买菜了吧! 🇨🇳 | 🇨🇳 準備,下班買菜了吧! | ⏯ |
down 🇬🇧 | 🇨🇳 向下 | ⏯ |
What did he leave in the office 🇬🇧 | 🇨🇳 他在辦公室裡留下了什麼 | ⏯ |
Its snowing, adults, please put on a club 🇬🇧 | 🇨🇳 下雪了,大人,請戴上俱樂部 | ⏯ |
So I think we can meet soon 🇬🇧 | 🇨🇳 所以我想我們很快就能見面了 | ⏯ |
Literally 🇬🇧 | 🇨🇳 從 字面 上 | ⏯ |
平面 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
Next time 🇬🇧 | 🇨🇳 下一次 | ⏯ |
Basement 🇬🇧 | 🇨🇳 地下室 | ⏯ |
Here want to meet 🇬🇧 | 🇨🇳 這裡想見面 | ⏯ |
いや私はどこが悪いのか説明してもらえますか 🇯🇵 | 🇨🇳 不,你能解釋一下出了什麼問題嗎 | ⏯ |
where did you go? I have delivery at home at 1pm 🇬🇧 | 🇨🇳 你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ |
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面] 🇬🇧 | 🇨🇳 姐妹倆本周都感冒了。[][][] | ⏯ |
have a rest 🇬🇧 | 🇨🇳 休息一下 | ⏯ |
Where want to meet 🇬🇧 | 🇨🇳 想見面的地方 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |