Chinese to Vietnamese

How to say 酒店附近有银行 in Vietnamese?

Có một ngân hàng gần khách sạn

More translations for 酒店附近有银行

请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
neighborhood  🇬🇧🇨🇳  附近
Is there any restaurants nearby  🇬🇧🇨🇳  附近有餐館嗎
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
駅の近く  🇯🇵🇨🇳  車站附近
There are 2 subway stops near here  🇬🇧🇨🇳  附近有2個地鐵站
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
I dont even have near that my account  🇬🇧🇨🇳  我甚至沒有我的帳戶附近
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
Recent  🇬🇧🇨🇳  最近
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
Shopkeeper  🇬🇧🇨🇳  店主

More translations for Có một ngân hàng gần khách sạn

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比