Chinese to Vietnamese
Yeah, yeah, yeah, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,是的 | ⏯ |
She is making a new dose 🇬🇧 | 🇨🇳 她正在服用新的劑量 | ⏯ |
うん 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
はい 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
そうなすね 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的 | ⏯ |
A new Maggie 🇬🇧 | 🇨🇳 新的瑪姬 | ⏯ |
新日だ 🇯🇵 | 🇨🇳 新的一天 | ⏯ |
Yes, yes, yes, your shadow 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,是的,是的,你的影子 | ⏯ |
Yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 是的 | ⏯ |
ใช่ 🇹🇭 | 🇨🇳 是的 | ⏯ |
Yes 🇬🇧 | 🇨🇳 是的 | ⏯ |
Want a new 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個新的 | ⏯ |
شىنجاڭنىڭ ئادەم يەيدىغان نانلىرى ug | 🇨🇳 新疆吃人的楠 | ⏯ |
yes .there is 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,有 | ⏯ |
Это серебро 🇷🇺 | 🇨🇳 是銀的 | ⏯ |
Oh, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,是的 | ⏯ |
Whats for today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天的用什麼 | ⏯ |
What is the name of this application 🇬🇧 | 🇨🇳 此應用程式的名稱是什麼 | ⏯ |
But yes, great girl 🇬🇧 | 🇨🇳 但是,是的,偉大的女孩 | ⏯ |
Hey, yeah yeah, I get it 🇬🇧 | 🇨🇳 嘿,是的,是的,我知道了 | ⏯ |
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Mua bao nhiêu 🇻🇳 | 🇨🇳 買多少 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Want a new 🇬🇧 | 🇨🇳 想要一個新的 | ⏯ |
and new York 🇬🇧 | 🇨🇳 和紐約 | ⏯ |
A new Maggie 🇬🇧 | 🇨🇳 新的瑪姬 | ⏯ |
Happy new year 🇬🇧 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 還行 | ⏯ |
Its earth 🇬🇧 | 🇨🇳 是地球 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Oh its ok 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,沒關係 | ⏯ |
Its too fast 🇬🇧 | 🇨🇳 太快了 | ⏯ |
Its all good 🇬🇧 | 🇨🇳 一切都好 | ⏯ |
Its a card 🇬🇧 | 🇨🇳 是一張卡片 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
My sister has a new purse, my sister has a new purse 🇬🇧 | 🇨🇳 我妹妹有一個新錢包,我妹妹有一個新錢包 | ⏯ |
Its not that big a deal, its no worry 🇬🇧 | 🇨🇳 沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |