Chinese to Vietnamese
| Мы можем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們可以 | ⏯ | 
| I can drop 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以放棄 | ⏯ | 
| Can 🇬🇧 | 🇨🇳 可以 | ⏯ | 
| We can try 🇬🇧 | 🇨🇳 我們可以試試 | ⏯ | 
| Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ | 
| ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ ug | 🇨🇳 你可以扣他的工资给我们勺 | ⏯ | 
| I can, grovel 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以,格羅夫爾 | ⏯ | 
| I can drop him lesson 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以給他上課 | ⏯ | 
| I can grovel God 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以摸索上帝 | ⏯ | 
| I think its okay to get some sleep 🇬🇧 | 🇨🇳 我想可以睡一覺 | ⏯ | 
| สามารถดีค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 可以更好 | ⏯ | 
| but we can have a nice time together after we meet 🇬🇧 | 🇨🇳 但我們見面後可以有一個愉快的時光 | ⏯ | 
| I can satisfy you more 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以更讓你滿意 | ⏯ | 
| ごめんなせができる 🇯🇵 | 🇨🇳 對不起,我可以給你 | ⏯ | 
| 你可以参加吗 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ | 
| 我觉得我们可以脱离单身 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00年 | ⏯ | 
| 見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ | 
| 可以了没事。 🇨🇳 | 🇨🇳 可以了沒事。 | ⏯ | 
| Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ | 
| これはいつ発送できるの 🇯🇵 | 🇨🇳 我什麼時候可以發貨 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |