TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 打給完 in Vietnamese?

Gọi nó đi

More translations for 打給完

打給stage  🇨🇳🇨🇳  打给stage
我想打電話給打印出來  🇨🇳🇹🇭  ฉันต้องการที่จะเรียกและพิมพ์ออกมา
給校  🇨🇳🇬🇧  To the school
不給  🇨🇳🇨🇳  不给
橘給  🇨🇳🇭🇰  橘畀
宋給李  🇨🇳🇬🇧  Song to Li
送給你  🇨🇳🇬🇧  Give it to you
給湯機  🇨🇳🇬🇧  To the soup machine
愛給fu  🇨🇳🇹🇭  ความรักที่จะ fu
完成你的作业后,給我就好了  🇨🇳🇬🇧  When you finish your homework, just give it to me
訊息給我  🇨🇳🇬🇧  Message to me
我給你錢  🇨🇳🇫🇷  Je te donnerai largent
親自給我  🇨🇳🇬🇧  Give it to me in person
給我找個媽咪亞我給你一玩  🇨🇳🇫🇷  Trouve-moi maman, je te donnerai une pièce
我給你一玩  🇨🇳🇫🇷  Je vais te donner une pièce
請給我紙袋  🇨🇳🇬🇧  Please give me a paper bag
給我叫小姐  🇨🇳🇨🇳  给我叫小姐
你有信心打完打這場官司嗎  🇨🇳🇵🇹  Você está confiante de que vai lutar contra este processo
哪個水杯給我  🇨🇳🇬🇧  Which cup of water for me

More translations for Gọi nó đi

Anh gọi đầu đi  🇨🇳🇻🇳  Anh giui
叫颜色,叫花色,叫数字  🇨🇳🇻🇳  Nó được gọi là màu, nó được gọi là màu, nó được gọi là số
去买  🇨🇳🇻🇳  Đi mua nó
那里去了  🇨🇳🇻🇳  Nó đi rồi
带上  🇨🇳🇻🇳  Mang nó đi
找开  🇨🇳🇻🇳  Tìm nó đi
都没了  🇨🇳🇻🇳  Nó đi rồi
你怎么称呼  🇨🇳🇻🇳  Anh gọi nó là gì
叫叔叔  🇨🇳🇻🇳  Nó được gọi là bác
哪里碰到了  🇨🇳🇻🇳  Nó đi qua đâu
放着吧  🇨🇳🇻🇳  Hãy để nó đi
那蛮像,好像叫一个美女陪我  🇨🇳🇻🇳  Nó giống như, nó giống như gọi một người phụ nữ xinh đẹp để đi cùng tôi
你脱掉才会冷呀  🇨🇳🇻🇳  Nó lạnh khi bạn lấy nó đi
不用叫可爱的中国人  🇨🇳🇻🇳  Đừng gọi nó dễ thương Trung Quốc
好像跑了  🇨🇳🇻🇳  Nó giống như chạy đi
几点钟下班  🇨🇳🇻🇳  Cách nó sẽ rời đi
一夜带走  🇨🇳🇻🇳  Mang nó đi cả đêm
是外出吗  🇨🇳🇻🇳  Là nó đi ra ngoài
打包带走  🇨🇳🇻🇳  Đóng gói nó lên và mang nó đi