Chinese to Vietnamese

How to say 带上 in Vietnamese?

Mang nó đi

More translations for 带上

以上30袋代替一带带带带带带带带  🇨🇳🇨🇳  以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶
兴唔带  🇭🇰🇨🇳  流行不帶
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
For the morning  🇬🇧🇨🇳  早上
The last time  🇬🇧🇨🇳  上次是
나수업중  🇰🇷🇨🇳  課堂上
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
Good morning  🇬🇧🇨🇳  早上好
おはようございます  🇯🇵🇨🇳  早上好
Please put on a scarf, please put on a scarf  🇬🇧🇨🇳  請戴上圍巾,請戴上圍巾
Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
Pauli top  🇬🇧🇨🇳  保利上衣
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
On the piece  🇬🇧🇨🇳  在片子上
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
おはようございま~す  🇯🇵🇨🇳  早上好,謝謝
обложка на телефон  🇷🇺🇨🇳  在電話上蓋
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了

More translations for Mang nó đi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了