Chinese to Vietnamese

How to say 咋了 in Vietnamese?

Có điều gì sai

More translations for 咋了

咋们  🇻🇳🇨🇳  ·
你认识我咋的  🇨🇳🇨🇳  你認識我咋的
你咋这么损呢  🇨🇳🇨🇳  你咋這麼損呢
咋咩呢  🇭🇰🇨🇳  怎麼呢
可以啊,主要英语不好,不知道咋教  🇬🇧🇨🇳  [,],[]
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Besides  🇬🇧🇨🇳  除了
暗咗  🇭🇰🇨🇳  暗了
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
もういい  🇯🇵🇨🇳  夠了
For  🇬🇧🇨🇳  為了
Whats the problem  🇬🇧🇨🇳  怎麼了
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
もう会いに  🇯🇵🇨🇳  再見了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Who to keep in mind  🇬🇧🇨🇳  記誰了
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎

More translations for Có điều gì sai

Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比