Vietnamese to Chinese

How to say Ở dưới ngân hàng bên dưới in Chinese?

在下面的银行下面

More translations for Ở dưới ngân hàng bên dưới

Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 在下面的银行下面

下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
What is below nose  🇬🇧🇨🇳  鼻子下面是什麼
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
down  🇬🇧🇨🇳  向下
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
Where here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想在哪裡見面
คุณอยู่ปะเทดอะไรตอนนี้  🇹🇭🇨🇳  你現在在封面上幹什麼
Reset without saving  🇬🇧🇨🇳  在不保存的情況下重置
Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
平面  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
Basement  🇬🇧🇨🇳  地下室
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面
Suhu di luar hari ini telah menurunkan untuk pergi ke pakaian Taman untuk memakai sedikit lebih  🇮🇩🇨🇳  這些天外面的溫度已經下降去花園服裝穿多一點
Here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想見面
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
Im sure you will love to meet me again after our first time  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡在我們第一次見面後再見面
They are great, meet  🇬🇧🇨🇳  他們很棒,見面