Chinese to Vietnamese

How to say 顶楼有天台吗 in Vietnamese?

Có một tầng thượng trên tầng trên cùng

More translations for 顶楼有天台吗

One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
撑台脚  🇭🇰🇨🇳  撐台腳
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
有事吗  🇨🇳🇨🇳  有事嗎
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
今日は重慶からお客さんが来ています  🇯🇵🇨🇳  今天有來自重慶的客人
Мне ещё двое суток до дома добираться  🇷🇺🇨🇳  我還有兩天時間回家嗎
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
Angel  🇬🇧🇨🇳  天使
Summer  🇬🇧🇨🇳  夏天
heaven  🇬🇧🇨🇳  天堂
swan  🇬🇧🇨🇳  天鵝
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
天気  🇯🇵🇨🇳  天氣
天啦!  🇭🇰🇨🇳  天啦
2019还有遗憾吗  🇨🇳🇨🇳  2019還有遺憾嗎
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作

More translations for Có một tầng thượng trên tầng trên cùng

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比