Chinese to Vietnamese

How to say 有没有更好的烟 in Vietnamese?

Có một khói tốt hơn

More translations for 有没有更好的烟

Better  🇬🇧🇨🇳  更好
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
yes .there is  🇬🇧🇨🇳  是的,有
What’s good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What’ good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
把你的烟没收了  🇨🇳🇨🇳  把你的煙沒收了
Do you have a rare color  🇬🇧🇨🇳  你有稀有的顏色嗎
Yes, I have  🇬🇧🇨🇳  是的,我有
สามารถดีค่ะ  🇹🇭🇨🇳  可以更好
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
Bagaimana dengan hal lain  🇮🇩🇨🇳  還有別的嗎
That’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  那對午餐有好處
That fruit is good for your health  🇬🇧🇨🇳  那水果對你的健康有好處
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有

More translations for Có một khói tốt hơn

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比