Chinese to Vietnamese

How to say 天啊 in Vietnamese?

Ôi trời ơi

More translations for 天啊

Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
令啊!  🇭🇰🇨🇳  讓啊
十几个大头今天不容易啊  🇨🇳🇨🇳  十幾個大頭今天不容易啊
谁结婚啊  🇨🇳🇨🇳  誰結婚啊
借多钱啊  🇨🇳🇨🇳  借多錢啊
炸咩嘢啊  🇭🇰🇨🇳  炸什麼啊
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
哎哟,有病啊!  🇨🇳🇨🇳  哎喲,有病啊!
Ahhh. Appearances matter  🇬🇧🇨🇳  啊。外觀問題
啊这是中文  🇨🇳🇨🇳  啊這是中文
经里五算啊!  🇭🇰🇨🇳  經裡五算啊
郁婷溺德妃啊!  🇭🇰🇨🇳  動婷溺德妃啊
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
你好啊!  🇭🇰🇨🇳  您好
Angel  🇬🇧🇨🇳  天使
Summer  🇬🇧🇨🇳  夏天
heaven  🇬🇧🇨🇳  天堂
swan  🇬🇧🇨🇳  天鵝

More translations for Ôi trời ơi

Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了