Chinese to Vietnamese
| Ah 🇬🇧 | 🇨🇳 啊 | ⏯ | 
| 令啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 讓啊 | ⏯ | 
| 十几个大头今天不容易啊 🇨🇳 | 🇨🇳 十幾個大頭今天不容易啊 | ⏯ | 
| 谁结婚啊 🇨🇳 | 🇨🇳 誰結婚啊 | ⏯ | 
| 借多钱啊 🇨🇳 | 🇨🇳 借多錢啊 | ⏯ | 
| 炸咩嘢啊 🇭🇰 | 🇨🇳 炸什麼啊 | ⏯ | 
| 没事干啊 🇨🇳 | 🇨🇳 沒事幹啊 | ⏯ | 
| 哎哟,有病啊! 🇨🇳 | 🇨🇳 哎喲,有病啊! | ⏯ | 
| Ahhh. Appearances matter 🇬🇧 | 🇨🇳 啊。外觀問題 | ⏯ | 
| 啊这是中文 🇨🇳 | 🇨🇳 啊這是中文 | ⏯ | 
| 经里五算啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 經裡五算啊 | ⏯ | 
| 郁婷溺德妃啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 動婷溺德妃啊 | ⏯ | 
| 今日も明日も 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天 | ⏯ | 
| 那你到底是谁啊 🇨🇳 | 🇨🇳 那你到底是誰啊 | ⏯ | 
| 你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ | 
| 你好啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 您好 | ⏯ | 
| Angel 🇬🇧 | 🇨🇳 天使 | ⏯ | 
| Summer 🇬🇧 | 🇨🇳 夏天 | ⏯ | 
| heaven 🇬🇧 | 🇨🇳 天堂 | ⏯ | 
| swan 🇬🇧 | 🇨🇳 天鵝 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |