Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
MODE 🇬🇧 | 🇨🇳 模式 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Just you and me 🇬🇧 | 🇨🇳 只有你和我 | ⏯ |
You have only gold 🇬🇧 | 🇨🇳 你只有金子 | ⏯ |
У вас только бриллианты 🇷🇺 | 🇨🇳 你只有鑽石 | ⏯ |
它只是模拟的图集,今天我在99609699 🇨🇳 | 🇨🇳 它只是類比的圖集,今天我在99609699 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Only 🇬🇧 | 🇨🇳 只 | ⏯ |
Do you know any babies modelling agency 🇬🇧 | 🇨🇳 你知道任何嬰兒模特機構 | ⏯ |
だけ 🇯🇵 | 🇨🇳 只是 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
This is only, exercise 🇬🇧 | 🇨🇳 這只是練習 | ⏯ |
We just talk 🇬🇧 | 🇨🇳 我們只是說 | ⏯ |
Im only watching 🇬🇧 | 🇨🇳 我只是在看 | ⏯ |
Just have the heart 🇬🇧 | 🇨🇳 只要有心臟 | ⏯ |
Я просто смотрю 🇷🇺 | 🇨🇳 我只是在看 | ⏯ |
Are you a power bank? because you just got me charg 🇬🇧 | 🇨🇳 你是電力銀行嗎?因為你只是讓我被燒焦 | ⏯ |
You just let me know when you are ready. I know your tired 🇬🇧 | 🇨🇳 你只要準備好就讓我知道 我知道你累了 | ⏯ |
Baby I just want to see other of your picture 🇬🇧 | 🇨🇳 寶貝,我只想看看你的其他照片 | ⏯ |