Vietnamese to TraditionalChinese
| Bây giờ anh có ở nhà không 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在在家吗 | ⏯ |
| Em đang làm gi 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做吗 | ⏯ |
| Bạn đang viết bây giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在在写字吗 | ⏯ |
| Là cô ấy làm việc 🇻🇳 | 🇨🇳 她在工作吗 | ⏯ |
| Bạn ở đó không 🇻🇳 | 🇨🇳 你在那里吗 | ⏯ |
| Bạn đang chờ đợi ở đó cho tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你在等我吗 | ⏯ |
| Anh đang chờ tôi sao 🇻🇳 | 🇨🇳 你在等我吗 | ⏯ |
| Bạn có ở đây không 🇻🇳 | 🇨🇳 你在这儿吗 | ⏯ |
| Bây giờ lấy chưa vậy? 🇻🇳 | 🇨🇳 现在去拿吗 | ⏯ |
| Bạn đang làm nó ở nhà 🇻🇳 | 🇨🇳 你在家做吗 | ⏯ |
| Bạn chờ tôi được không 🇻🇳 | 🇨🇳 你在等我吗 | ⏯ |
| Bạn đang ở trong phòng tập thể dục bây giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在在健身房吗 | ⏯ |
| Là chồng nhà của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你丈夫在家吗 | ⏯ |
| Bạn đang làm cho niềm vui của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你在取笑我吗 | ⏯ |
| Bạn đang chơi bên ngoài 🇻🇳 | 🇨🇳 你在外面玩吗 | ⏯ |
| anh đang làm gì đấy ăn cơm chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你在吃米饭吗 | ⏯ |
| Có ai trong đó không 🇻🇳 | 🇨🇳 有人在那里吗 | ⏯ |
| U want sex now 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在想做爱吗 | ⏯ |
| Anh có làm việc ở đây không 🇻🇳 | 🇨🇳 你在这里工作吗 | ⏯ |