Vietnamese to Chinese

How to say Bây giờ lấy chưa vậy? in Chinese?

现在去拿吗

More translations for Bây giờ lấy chưa vậy?

cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了

More translations for 现在去拿吗

Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
ได้รับอะไรหรอ  🇹🇭🇨🇳  拿到嗎
在吗  🇨🇳🇨🇳  在嗎
在吗  🇻🇳🇨🇳  22312;:215277
在吗  🇬🇧🇨🇳  ?
Panama pa  🇳🇱🇨🇳  巴拿馬帕
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
Takes some silver bells, take a golden star  🇬🇧🇨🇳  拿些銀鈴,拿一顆金色的星星
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
At parties children run around and  🇬🇧🇨🇳  在聚會上,孩子們跑來跑去
发现  🇭🇰🇨🇳  發現
七仙女,把茶碗拿来  🇨🇳🇨🇳  七仙女,把茶碗拿來
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
现在只有15刀,发狠把它做完  🇨🇳🇨🇳  現在只有15刀,發狠把它做完