Chinese to Vietnamese

How to say 一番番 in Vietnamese?

Hơn và hơn nữa

More translations for 一番番

Tomato  🇬🇧🇨🇳  番茄
L like tomatos  🇬🇧🇨🇳  我喜歡番茄
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
トリニティ  🇯🇵🇨🇳  三一
1名すね  🇯🇵🇨🇳  一個
once  🇬🇧🇨🇳  一旦
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
one more  🇬🇧🇨🇳  多一個
Monday  🇬🇧🇨🇳  星期一
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
甄一骞  🇨🇳🇨🇳  甄一騫
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個
คือรัยคร่ งง  🇹🇭🇨🇳  是一個
follow-up of happy enough for day by day  🇬🇧🇨🇳  一天一天快樂的跟進
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
40m一ng」rh日一w一eveng」.、hdoes一一me~  🇬🇧🇨🇳  40米[rh_w]eveng_hdoes_me__
安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一
หกค่ำคืนครับประมาณหนึ่ง  🇹🇭🇨🇳  六晚約一
俺也一样  🇨🇳🇨🇳  俺也一樣

More translations for Hơn và hơn nữa

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢