TraditionalChinese to Vietnamese
妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom | ⏯ |
爸爸,妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Mom | ⏯ |
妈妈学习 🇨🇳 | 🇫🇷 Maman apprend | ⏯ |
妈妈说你没给 🇨🇳 | 🇯🇵 ママは、あなたが与えていないと言いました | ⏯ |
我跟妈妈学的 🇨🇳 | 🇬🇧 I learned it with my mother | ⏯ |
她是单身妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes a single mom | ⏯ |
干妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Godmother | ⏯ |
我联系你妈妈吧 🇨🇳 | 🇷🇺 Я свяжусь с твоей матерью | ⏯ |
妈妈开始学钢琴了 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms starting to learn the piano | ⏯ |
妈妈开始学钢琴了 🇨🇳 | 🇫🇷 Maman commence à apprendre le piano | ⏯ |
妈妈问你要四万块钱 🇨🇳 | 🇯🇵 ママが4万ドル欲しいって | ⏯ |
老婆起来妈妈带你买衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi được lên mẹ và mua cho bạn quần áo | ⏯ |
我有小小累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im little tired | ⏯ |
小鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 Bird | ⏯ |
小偷 🇨🇳 | 🇬🇧 Thief | ⏯ |
小菲 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiao Fei | ⏯ |
小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Urinate | ⏯ |
你妈妈病了,为什么不可以去看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother is sick, so why cant you go to see a doctor | ⏯ |
屁。我在等我妹妹弄头发。她好有一个半小时好。妈的 🇨🇳 | 🇨🇳 屁。 我在等我妹妹弄头发。 她好有一个半小时好。 妈的 | ⏯ |
阿姨 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì | ⏯ |
姑妈 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì | ⏯ |
婶婶 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì | ⏯ |
姑姑 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì | ⏯ |
舅妈 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì | ⏯ |
姑丈公 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì | ⏯ |
小姨 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì | ⏯ |
大姨夫 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì | ⏯ |
我是大姨 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi là dì | ⏯ |
你阿姨呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì của cô đâu | ⏯ |
姑丈公司调 🇨🇳 | 🇻🇳 Công ty dì Tune | ⏯ |
姑妈功能唉 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì Alas chức năng | ⏯ |
Dì, con không muốn làm việc chăm chỉ 🇨🇳 | 🇻🇳 D, con khng mun l là vic ch? m ch. | ⏯ |
这是你大姨 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là dì của cô | ⏯ |
阿姨去搞一下阳台卫生 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì làm vệ sinh ban công | ⏯ |
我姑姑是天津的 🇨🇳 | 🇻🇳 Dì của tôi là từ Thiên Tân | ⏯ |
老婆你骗过十九汉斯姨妈来 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ, anh nói dối với dì Hans | ⏯ |
过年姑姑万师傅要来的 🇨🇳 | 🇻🇳 Năm mới của dì Master Wan đang đến | ⏯ |
我知道她是阿姨的侄女 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết cô ấy là cháu gái của dì | ⏯ |