TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 老婆起来妈妈带你买衣服 in Vietnamese?

Vợ tôi được lên mẹ và mua cho bạn quần áo

More translations for 老婆起来妈妈带你买衣服

妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom
妈妈说你没给  🇨🇳🇯🇵  ママは、あなたが与えていないと言いました
我联系你妈妈吧  🇨🇳🇷🇺  Я свяжусь с твоей матерью
爸爸,妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad, Mom
妈妈学习  🇨🇳🇫🇷  Maman apprend
爱你 老婆  🇨🇳🇬🇧  Love you, wife
妈妈问你要四万块钱  🇨🇳🇯🇵  ママが4万ドル欲しいって
我跟妈妈学的  🇨🇳🇬🇧  I learned it with my mother
她是单身妈妈  🇨🇳🇬🇧  Shes a single mom
老婆  🇨🇳🇻🇳  Vợ
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
干妈  🇨🇳🇬🇧  Godmother
衣服  🇨🇳🇬🇧  Clothes
你在哪里?回来吧?老婆  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu? Quay lại? Vợ
老婆想你了  🇨🇳🇻🇳  Người vợ missyou
妈妈开始学钢琴了  🇨🇳🇬🇧  Moms starting to learn the piano
妈妈开始学钢琴了  🇨🇳🇫🇷  Maman commence à apprendre le piano
小舅妈  🇨🇳🇻🇳  Dì
藍衣服  🇨🇳🇬🇧  Blue

More translations for Vợ tôi được lên mẹ và mua cho bạn quần áo

老婆穿衣服和我下去,咱们得去买电  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi được mặc quần áo và tôi đi xuống, chúng tôi đã mua điện
妈妈多穿衣服  🇨🇳🇻🇳  Mẹ được mặc quần áo hơn
我要买衣服,还有鞋子  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn mua quần áo và giày dép
我要去买衣服的意思  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ mua quần áo
明天妈妈买了牛奶给老婆补衣服,每天喝一瓶  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai mẹ tôi mua sữa để bù cho quần áo của vợ và uống một chai mỗi ngày
我现在拿衣服给你  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ nhận được quần áo của bạn cho bạn bây giờ
衣服已经拿给你朋友了  🇨🇳🇻🇳  Quần áo đã được trao cho bạn bè của bạn
你刚才给的衣服  🇨🇳🇻🇳  Những bộ quần áo bạn chỉ cho tôi
办你的衣服,给你包起来  🇨🇳🇻🇳  Làm quần áo của bạn và quấn chúng cho bạn
我要装衣服  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ được mặc quần áo
你想要买新衣服,我去跟妈妈说,妈妈管理家里的财政  🇨🇳🇻🇳  Bạn muốn mua quần áo mới, tôi đi để cho mẹ tôi, mẹ để quản lý tài chính của gia đình
我回中国帮你买衣服过来  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ quay trở lại Trung Quốc để mua cho bạn quần áo
我帮你脱衣服,脱裤子  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ cởi quần áo của bạn ra và cởi quần của bạn
我先去洗衣服,饭煮好了叫我  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ rửa quần áo của tôi trước, và gạo được nấu chín và tôi sẽ gọi cho tôi
Bạn đã viết nó cho tôi và tôi hiểu  🇨🇳🇻🇳  Bnvit ncho ti v ti hiu
明天给你买衣服,你去吗?就是去县上  🇨🇳🇻🇳  Mua cho bạn quần áo ngày mai. Là đi đến quận
快起来穿衣服  🇨🇳🇻🇳  Get up và nhận được mặc quần áo
晚上开车买衣服,然后买手机号码给你  🇨🇳🇻🇳  Lái xe để mua quần áo vào đêm và mua số điện thoại di động của bạn cho bạn
你帮我买、我请你吃东西  🇨🇳🇻🇳  Bạn mua nó cho tôi, tôi sẽ mua cho bạn