Chinese to Vietnamese

How to say 我要买衣服,还有鞋子 in Vietnamese?

Tôi muốn mua quần áo và giày dép

More translations for 我要买衣服,还有鞋子

dress  🇬🇧🇨🇳  衣服
Сарафан  🇷🇺🇨🇳  衣服
12 hadnt dress on  🇬🇧🇨🇳  12號沒有穿衣服
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
Привет,кому платье  🇷🇺🇨🇳  你好,誰穿著這件衣服
Какие у вас есть ко мне  🇷🇺🇨🇳  你有什麼要我
Юра я не поняла какой Гена должен дать мне платье  🇷🇺🇨🇳  尤拉,我不明白吉恩應該給我什麼衣服
Im going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我兒子
We wear shoes on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們穿鞋在腳上
Theres a stool  🇬🇧🇨🇳  有個凳子
I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子
Laundry  🇬🇧🇨🇳  洗衣
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
Mi hijo  🇪🇸🇨🇳  我兒子
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
Just have the heart  🇬🇧🇨🇳  只要有心臟
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做

More translations for Tôi muốn mua quần áo và giày dép

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功