Chinese to Vietnamese

How to say 你想要买新衣服,我去跟妈妈说,妈妈管理家里的财政 in Vietnamese?

Bạn muốn mua quần áo mới, tôi đi để cho mẹ tôi, mẹ để quản lý tài chính của gia đình

More translations for 你想要买新衣服,我去跟妈妈说,妈妈管理家里的财政

妈妈  🇨🇳🇨🇳  媽媽
妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好  🇨🇳🇨🇳  媽媽我想吃烤山藥,吃吃大塊的兩塊夠嗎? 夠了,謝謝媽媽,媽媽真好
妈妈在做饭了  🇨🇳🇨🇳  媽媽在做飯了
我的妈呀  🇨🇳🇨🇳  我的媽呀
你妈死了  🇨🇳🇨🇳  你媽死了
老妈平安节快乐  🇨🇳🇨🇳  老媽平安節快樂
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
dress  🇬🇧🇨🇳  衣服
Сарафан  🇷🇺🇨🇳  衣服
Want a new  🇬🇧🇨🇳  想要一個新的
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
在医院生病了对小孩还好哦《那就没事怕连小孩都不理那种才老火哄到没有生病了也没心思管这些你自己生病了吗?15:13我没生病他妈妈18:32  🇨🇳🇨🇳  在醫院生病了對小孩還好哦《那就沒事怕連小孩都不理那種才老火哄到沒有生病了也沒心思管這些你自己生病了嗎? 15:13我沒生病他媽媽18:32
Привет,кому платье  🇷🇺🇨🇳  你好,誰穿著這件衣服
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉

More translations for Bạn muốn mua quần áo mới, tôi đi để cho mẹ tôi, mẹ để quản lý tài chính của gia đình

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了