TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你在哪里?回来吧?老婆 in Vietnamese?

Bạn ở đâu? Quay lại? Vợ

More translations for 你在哪里?回来吧?老婆

老师在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the teacher
爱你 老婆  🇨🇳🇬🇧  Love you, wife
老婆  🇨🇳🇻🇳  Vợ
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
对对对你老婆说的对。你在躺在医院。谁来照顾你?不是你朋友吗?而且是你老婆来照顾。你没钱。你朋友不会说给钱。你老婆会去借钱  🇨🇳🇨🇳  对对对你老婆说的对。 你在躺在医院。 谁来照顾你? 不是你朋友吗? 而且是你老婆来照顾。 你没钱。 你朋友不会说给钱。 你老婆会去借钱
你在哪里  🇨🇳🇹🇭  คุณอยู่ที่ไหน
你在哪里  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you
老婆想你了  🇨🇳🇻🇳  Người vợ missyou
你在哪里呢  🇨🇳🇹🇭  คุณอยู่ที่ไหน
在哪里  🇨🇳🇹🇭  มันอยู่ที่ไหน
本来说我跟我老婆说打算去。看你了  🇨🇳🇨🇳  本来说我跟我老婆说打算去。 看你了
那你在哪里?我过去找你呀!  🇨🇳🇨🇳  那你在哪里? 我过去找你呀!
老婆起来妈妈带你买衣服  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi được lên mẹ và mua cho bạn quần áo
想念 老婆  🇨🇳🇬🇧  Miss, wife
是为。回来在玩  🇨🇳🇨🇳  是为。 回来在玩
老婆我现在没钱了  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi không có tiền rồi
你来吧  🇨🇳🇹🇭  คุณมา
在哪里呢  🇨🇳🇹🇭  อยู่ที่ไหน

More translations for Bạn ở đâu? Quay lại? Vợ

Bạn đang ở đâu vậy  🇨🇳🇻🇳  Bnangu v YY
你回去吧!  🇨🇳🇻🇳  Bạn quay trở lại
你到哪里了?你到哪里了  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã ở đâu? Bạn đã ở đâu
你在哪里  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你哪的  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在哪  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在哪儿  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在哪里啊  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在那里  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在哪儿呢  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在哪里  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在什么地方  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你这是在哪  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你是在哪里  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在哪呢  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在哪里呢  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你在什么位置  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
你是哪里的话  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu
Ở đâu  🇨🇳🇻🇳  Các su