TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 老婆我现在没钱了 in Vietnamese?

Vợ tôi không có tiền rồi

More translations for 老婆我现在没钱了

我现在又没钱给你。等我有钱了来找你  🇨🇳🇨🇳  我现在又没钱给你。 等我有钱了来找你
现在我的支付宝钱全在支付宝里。我现在支付宝了,现在钱超值啦!  🇨🇳🇨🇳  现在我的支付宝钱全在支付宝里。 我现在支付宝了,现在钱超值啦!
老婆想你了  🇨🇳🇻🇳  Người vợ missyou
老婆  🇨🇳🇻🇳  Vợ
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
对对对你老婆说的对。你在躺在医院。谁来照顾你?不是你朋友吗?而且是你老婆来照顾。你没钱。你朋友不会说给钱。你老婆会去借钱  🇨🇳🇨🇳  对对对你老婆说的对。 你在躺在医院。 谁来照顾你? 不是你朋友吗? 而且是你老婆来照顾。 你没钱。 你朋友不会说给钱。 你老婆会去借钱
那个我老婆  🇨🇳🇬🇧  That wife
我没钱, 等有钱了  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money, wait for the money
亲爱的老婆,我到家了  🇨🇳🇻🇳  Thưa vợ, tôi về nhà
本来说我跟我老婆说打算去。看你了  🇨🇳🇨🇳  本来说我跟我老婆说打算去。 看你了
爱你 老婆  🇨🇳🇬🇧  Love you, wife
想念 老婆  🇨🇳🇬🇧  Miss, wife
你卖挂的 没钱 也是没谁了  🇨🇳🇨🇳  你卖挂的 没钱 也是没谁了
你在哪里?回来吧?老婆  🇨🇳🇻🇳  Bạn ở đâu? Quay lại? Vợ
老婆真漂亮  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi là đẹp
老婆,去超市买几牙,高大一点的。我们家没有牙膏了,快用完了  🇨🇳🇨🇳  老婆,去超市买几牙,高大一点的。 我们家没有牙膏了,快用完了
我没有钱  🇨🇳🇬🇧  I dont have any money
我现在有时间了  🇨🇳🇬🇧  I have time now
我沒電寶啊沒電了  🇨🇳🇨🇳  我没电宝啊没电了

More translations for Vợ tôi không có tiền rồi

我老婆要过来,我没有钱了  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi đến, tôi không có tiền
我也没有什么钱,身上没带什么钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền, tôi không có tiền với tôi
我没有钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền
我没有带钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền
我没钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền
老婆害怕吗  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi có sợ không
我没有钱在身上,要等她回来才可以的  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có tiền vào tôi
我爸妈有钱 不是我有钱  🇨🇳🇻🇳  Cha mẹ tôi có tiền, không phải tôi có tiền
很想知道,我没有老婆  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn biết, tôi không có vợ
你爱不爱我老婆  🇨🇳🇻🇳  Anh có yêu vợ tôi không
我身上没那么多钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có nhiều tiền cho tôi
我带的钱不够  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có đủ tiền với tôi
Tôi gì rồi không được  🇨🇳🇻🇳  Ti gring? ngn c
真没有钱  🇨🇳🇻🇳  Tôi thực sự không có tiền
我今晚没有钱给你  🇨🇳🇻🇳  Tối nay tôi không có tiền
我们的钱不够  🇨🇳🇻🇳  Chúng tôi không có đủ tiền
需要付费吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi có phải trả tiền không
老婆很快就新年了。老婆过年需要钱吗  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi sẽ sớm được trong năm mới. Vợ tôi có cần tiền cho năm mới không
钱没回来  🇨🇳🇻🇳  Không có tiền