Chinese to Vietnamese

How to say 真没有钱 in Vietnamese?

Tôi thực sự không có tiền

More translations for 真没有钱

真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
Truth  🇬🇧🇨🇳  真理
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
本気  🇯🇵🇨🇳  認真的
真的吗  🇨🇳🇨🇳  真的嗎
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮
keep it real  🇬🇧🇨🇳  保持真實
I was really surprised by how many people were there  🇬🇧🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
Hahaha really   🇬🇧🇨🇳  哈哈真的嗎
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
张秀华  🇯🇵🇨🇳  田中真紀子
Kept me real full  🇬🇧🇨🇳  讓我真正飽了
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥

More translations for Tôi thực sự không có tiền

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你