Chinese to Vietnamese

How to say 我没钱 in Vietnamese?

Tôi không có tiền

More translations for 我没钱

我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
年底了,只要拿我当朋友的,没钱的跟我说一声,让我知道,我不是一个人穷  🇨🇳🇨🇳  年底了,只要拿我當朋友的,沒錢的跟我說一聲,讓我知道,我不是一個人窮
借多钱啊  🇨🇳🇨🇳  借多錢啊
没问题  🇨🇳🇨🇳  沒問題
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
现在没电脑,️这么晚没办法弄  🇨🇳🇨🇳  現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
可以了没事。  🇨🇳🇨🇳  可以了沒事。
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉]
你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
I n  🇬🇧🇨🇳  我
把你的烟没收了  🇨🇳🇨🇳  把你的煙沒收了
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖

More translations for Tôi không có tiền

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢