Chinese to Vietnamese

How to say 需要付费吗 in Vietnamese?

Tôi có phải trả tiền không

More translations for 需要付费吗

Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎
Need charge electricity  🇬🇧🇨🇳  需要充電電力
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
Мне нужны серебряные кольца  🇷🇺🇨🇳  我需要銀戒指
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李
Мне нужны такие ко мне  🇷🇺🇨🇳  我需要這些給我
I need a silver ring  🇬🇧🇨🇳  我需要一枚銀戒指
都是不免费的吗  🇨🇳🇨🇳  都是不免費的嗎
What do I need shopping centre  🇬🇧🇨🇳  我需要什麼購物中心
Girlfriend takes a lot of selfies  🇬🇧🇨🇳  女朋友需要很多自拍
As you like but you need to consider  🇬🇧🇨🇳  你喜歡,但你需要考慮
誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
I need something with such games  🇬🇧🇨🇳  我需要一些這樣的遊戲
ئۇنىڭ ئىشىغا تەخمىنەن ئالتە يەتتە كۈن كېتىدۇ  ug🇨🇳  她的事大约需要六七天
你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的

More translations for Tôi có phải trả tiền không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢