TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 亲爱的老婆,我到家了 in Vietnamese?

Thưa vợ, tôi về nhà

More translations for 亲爱的老婆,我到家了

爱你 老婆  🇨🇳🇬🇧  Love you, wife
去那了亲爱的  🇨🇳🇻🇳  Đến đó, cháu yêu
老婆想你了  🇨🇳🇻🇳  Người vợ missyou
老婆  🇨🇳🇻🇳  Vợ
老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife
老婆我现在没钱了  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi không có tiền rồi
那个我老婆  🇨🇳🇬🇧  That wife
亲爱的你打电话给我了  🇨🇳🇪🇸  Cariño, ¿me llamaste
本来说我跟我老婆说打算去。看你了  🇨🇳🇨🇳  本来说我跟我老婆说打算去。 看你了
老婆,去超市买几牙,高大一点的。我们家没有牙膏了,快用完了  🇨🇳🇨🇳  老婆,去超市买几牙,高大一点的。 我们家没有牙膏了,快用完了
想念 老婆  🇨🇳🇬🇧  Miss, wife
亲爱的明天见!亲吻你!  🇨🇳🇪🇸  ¡Querida, te veré mañana! ¡Besos
亲爱的你好吗  🇨🇳🇪🇸  ¿Cómo estás, cariño
上午好亲爱的!  🇨🇳🇪🇸  ¡Buenos días, querida
爱你,是我的幸运,护你,是我的责任,疼你,是我的义务,珍惜你,是我的荣幸,我愿:一生一世爱着你,生生世世疼着你,亲爱的老婆,我爱你。平安夜快乐!  🇨🇳🇨🇳  爱你,是我的幸运,护你,是我的责任,疼你,是我的义务,珍惜你,是我的荣幸,我愿:一生一世爱着你,生生世世疼着你,亲爱的老婆,我爱你。 平安夜快乐!
老婆真漂亮  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi là đẹp
亲爱的中午好!你钱到手了打电话给我,我马上到你那里!  🇨🇳🇪🇸  ¡Buenas tardes, querida! ¡Llámame cuando llegue tu dinero, ya voy
好的,老婆,好好休息  🇨🇳🇻🇳  Okay, vợ, có một phần còn lại tốt
亲爱的我也想你明天见  🇨🇳🇪🇸  Cariño, quiero que te veas mañana

More translations for Thưa vợ, tôi về nhà

我老婆家  🇨🇳🇻🇳  Nhà vợ tôi
我回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi về nhà
我在家  🇨🇳🇻🇳  Tôi về nhà
我到家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi về nhà
回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi về nhà
妹妹我到家了  🇨🇳🇻🇳  Chị tôi về nhà
我想家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi nghĩ về nhà
我要回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ về nhà
要回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ về nhà
我要回家  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn về nhà
一直在家  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã về nhà
我快回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ về nhà
老婆回家爸爸妈妈开心  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi hạnh phúc khi cô ấy trở về nhà
在刚刚到家  🇨🇳🇻🇳  Tôi chỉ về nhà thôi
我马上就回国了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ về nhà sớm
我刚回到家  🇨🇳🇻🇳  Tôi chỉ về nhà thôi
今天不回家了明天回家了  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay tôi sẽ không về nhà, tôi về nhà vào ngày mai
我老婆在家,在那里  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi ở nhà, ở đó
回家  🇨🇳🇻🇳  Về nhà