TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 去那了亲爱的 in Vietnamese?

Đến đó, cháu yêu

More translations for 去那了亲爱的

亲爱的老婆,我到家了  🇨🇳🇻🇳  Thưa vợ, tôi về nhà
亲爱的明天见!亲吻你!  🇨🇳🇪🇸  ¡Querida, te veré mañana! ¡Besos
亲爱的你好吗  🇨🇳🇪🇸  ¿Cómo estás, cariño
上午好亲爱的!  🇨🇳🇪🇸  ¡Buenos días, querida
亲爱的你打电话给我了  🇨🇳🇪🇸  Cariño, ¿me llamaste
亲爱的谢谢你的关心亲吻你哦!  🇨🇳🇪🇸  ¡Muchas gracias por su preocupación y besen
亲爱的,晚安。[Heart][Rose][Bah!L]  🇨🇳🇨🇳  亲爱的,晚安。 [Heart] [Rose] [Bah! L]
亲爱的平安夜快乐  🇨🇳🇪🇸  Feliz Nochebuena, cariño
亲爱的我也想你明天见  🇨🇳🇪🇸  Cariño, quiero que te veas mañana
他们很相亲相爱  🇨🇳🇬🇧  They love each other very much
亲爱的祝福你平安夜快乐!  🇨🇳🇪🇸  ¡Querido deseo una feliz Nochebuena
亲爱的我很好也非常的想念你!  🇨🇳🇪🇸  Querido soy muy bueno y también te extraño mucho
亲爱的中午好!你钱到手了打电话给我,我马上到你那里!  🇨🇳🇪🇸  ¡Buenas tardes, querida! ¡Llámame cuando llegue tu dinero, ya voy
那你不爱我  🇨🇳🇬🇧  Then you dont love me
亲爱的对不起打电话没听见  🇨🇳🇪🇸  Cariño, ¿siento no haber oído hablar por teléfono
好的哦亲  🇨🇳🇯🇵  わかったよ
你不愿意,我们就不见面亲爱的  🇨🇳🇬🇧  If you dont want to, we wont meet my dear
那房翻墙。算了  🇨🇳🇨🇳  那房翻墙。 算了
那怎麼像喝醉了  🇨🇳🇨🇳  那怎么像喝醉了

More translations for Đến đó, cháu yêu

是侄子吧  🇨🇳🇻🇳  Đó là một cháu trai, phải không
你到那里去  🇨🇳🇻🇳  Bạn đi đến đó
你去那里  🇨🇳🇻🇳  Bạn đi đến đó
嫂子说是她表姐的侄女  🇨🇳🇻🇳  Cô ấy nói đó là cháu họ của cô ấy
要爱你就来  🇨🇳🇻🇳  Nếu bạn yêu bạn, hãy đến
是爱人才  🇨🇳🇻🇳  Đó là một tài năng tình yêu
我要不是叫你上班的时候过来,是叫你下班的时候过来  🇨🇳🇻🇳  Nếu tôi không yêu cầu bạn đến làm việc, tôi yêu cầu bạn đến từ công việc
后天去印尼,26号去印度  🇨🇳🇻🇳  Ngày sau đó đến Indonesia, 26 đến Ấn Độ
那你可以不来啊!  🇨🇳🇻🇳  Sau đó, bạn không thể đến
我带你去  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đưa bạn đến đó
你今晚跑那里去了  🇨🇳🇻🇳  Cô chạy đến đó tối nay
怎么会这么问  🇨🇳🇻🇳  Tại sao bạn sẽ yêu cầu điều đó
爱了爱了  🇨🇳🇻🇳  Tình yêu yêu
先去老街市,再去河内  🇨🇳🇻🇳  Đi đến Chợ phố cổ, sau đó đến Hà Nội
到时候我说一句话又过来叫他带多带几个人过来  🇨🇳🇻🇳  Sau đó, tôi đã nói một từ và sau đó đến hơn và yêu cầu ông mang theo một vài người hơn
叫人把厕所马桶换掉才可以  🇨🇳🇻🇳  Yêu cầu ai đó thay thế nhà vệ sinh
不认识路,问别人路  🇨🇳🇻🇳  Không biết cách, yêu cầu một người nào đó
那就先到龙桥吧  🇨🇳🇻🇳  Sau đó đi đến Longqiao đầu tiên
那你也可以不来  🇨🇳🇻🇳  Sau đó, bạn không thể đến easly