Chinese to Vietnamese

How to say 先去老街市,再去河内 in Vietnamese?

Đi đến Chợ phố cổ, sau đó đến Hà Nội

More translations for 先去老街市,再去河内

I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  先去工作,餐館
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
But will go to Pattaya for another 2 days  🇬🇧🇨🇳  但會去芭堤雅再等2天
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
go to a....concert  🇬🇧🇨🇳  去...音樂會
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
Its the side of the street  🇬🇧🇨🇳  在街邊
Cross street  🇬🇧🇨🇳  十字街

More translations for Đi đến Chợ phố cổ, sau đó đến Hà Nội

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太