Chinese to Vietnamese

How to say 要爱你就来 in Vietnamese?

Nếu bạn yêu bạn, hãy đến

More translations for 要爱你就来

就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
真正爱你的人,也从来不需要你的委曲求全  🇨🇳🇨🇳  真正愛你的人,也從來不需要你的委曲求全
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
我今天就要带她走  🇨🇳🇨🇳  我今天就要帶她走
You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
Are you coming  🇬🇧🇨🇳  你要來嗎
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
Water would you like  🇬🇧🇨🇳  你要水嗎
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
Im leaving it up to you then  🇬🇧🇨🇳  那我就留給你吧
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
นั้นคุณก็ไปหากินข้าวเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你要吃米飯
He wants you to work on that  🇬🇧🇨🇳  他要你努力
What your gonna  🇬🇧🇨🇳  你要幹什麼
只要你觉得好吃和高兴,就是我的快乐  🇨🇳🇨🇳  只要你覺得好吃和高興,就是我的快樂
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個

More translations for Nếu bạn yêu bạn, hãy đến

Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_