Chinese to Vietnamese

How to say 不认识路,问别人路 in Vietnamese?

Không biết cách, yêu cầu một người nào đó

More translations for 不认识路,问别人路

roadmaster  🇬🇧🇨🇳  路霸
Which way  🇬🇧🇨🇳  哪條路
What road i dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白什麼路
Section 5, Nanjing East Road, Songshan Dis  🇬🇧🇨🇳  5號路段,南京東路,松山分局
道が少し  🇯🇵🇨🇳  道路一點點
Then cross the street  🇬🇧🇨🇳  然後過馬路
Josh Jansen walk  🇬🇧🇨🇳  喬希·詹森走路
你认识我咋的  🇨🇳🇨🇳  你認識我咋的
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重别人要走的路  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重別人要走的路
18路公交车在哪里坐  🇨🇳🇨🇳  18路公車在哪裡坐
Its a cross street from subway  🇬🇧🇨🇳  這是地鐵的十字路口
Which way is the subway from here  🇬🇧🇨🇳  地鐵從哪一條路上走
Give me a lost boys  🇬🇧🇨🇳  給我一個迷路的男孩
尊重每个人选择的路,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  尊重每個人選擇的路,讓時間沖淡過去
Which way is the summary from here  🇬🇧🇨🇳  從這裡的摘要是哪條路
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
每个人都要为自己的选择负上责任,尊重她人要走的路  🇨🇳🇨🇳  每個人都要為自己的選擇負上責任,尊重她人要走的路
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
8, Lane 170, Siwei Road, Daan District, Taipei City  🇬🇧🇨🇳  8、臺北市大安區思威路170號巷

More translations for Không biết cách, yêu cầu một người nào đó

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_