Chinese to Vietnamese

How to say 我马上就回国了 in Vietnamese?

Tôi sẽ về nhà sớm

More translations for 我马上就回国了

すぐ帰ってきます  🇯🇵🇨🇳  我馬上就回來
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
Were back late  🇬🇧🇨🇳  我們回來晚了
ฉันมาทำงาน  🇹🇭🇨🇳  我來上班了
good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
私はようです  🇯🇵🇨🇳  我就像
I wont be back in Macau until tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上才回來澳門
我通讯录上有提醒我就加了,但是没备注[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  我通訊錄上有提醒我就加了,但是沒備註[捂臉]
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
我返广州  🇭🇰🇨🇳  我回廣州

More translations for Tôi sẽ về nhà sớm

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_