TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 今天不回家了明天回家了 in Vietnamese?

Hôm nay tôi sẽ không về nhà, tôi về nhà vào ngày mai

More translations for 今天不回家了明天回家了

不回家了  🇨🇳🇪🇸  ¿No vienes a casa
你没回。我就回家了  🇨🇳🇨🇳  你没回。 我就回家了
明天见。不早了。你也早点回家  🇨🇳🇬🇧  See you tomorrow. Its early. Youll be home early, too
我回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
回家了沒  🇨🇳🇮🇩  Aku tidak di rumah
你不是回家了  🇨🇳🇪🇸  No estás en casa
回家  🇨🇳🇬🇧  Go home
回家  🇨🇳🇹🇭  ไปบ้าน
我们该回家了  🇨🇳🇫🇷  Il est temps pour nous de rentrer à la maison
明天拿回来  🇨🇳🇬🇧  Get it back tomorrow
你回家就可以了  🇨🇳🇬🇧  You can go home
是的,大家回来了  🇨🇳🇯🇵  はい、みんな戻っています
你老公回家了吗  🇨🇳🇻🇳  Là chồng nhà của bạn
都几点了呢?回家去了,要不等下你爸妈都担心了  🇨🇳🇨🇳  都几点了呢? 回家去了,要不等下你爸妈都担心了
你們吃癟準備回國啦是明天回國了  🇨🇳🇷🇺  Завтра ты будешь дома
今天不工作了  🇨🇳🇬🇧  Im not working today
等下我走了。她等下回家不把我骂死  🇨🇳🇨🇳  等下我走了。 她等下回家不把我骂死
不行明天早上去你家  🇨🇳🇹🇭  ฉันไม่สามารถไปที่บ้านของคุณตอนเช้าวันพรุ่งนี้
今天不用上班了  🇨🇳🇬🇧  I dont have to go to work today

More translations for Hôm nay tôi sẽ không về nhà, tôi về nhà vào ngày mai

我说明天我回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi nói tôi sẽ về nhà vào ngày mai
我明天退房明天回国  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ kiểm tra ngày mai và tôi sẽ đi về nhà vào ngày mai
我要回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ về nhà
要回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ về nhà
我快回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ về nhà
今天回家  🇨🇳🇻🇳  Về nhà hôm nay
我回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi về nhà
我在家  🇨🇳🇻🇳  Tôi về nhà
我到家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi về nhà
回家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi về nhà
我马上就回国了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ về nhà sớm
一会儿说不送咱们回家  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ không gửi về nhà cho chúng tôi
我不知道我什么时候回家  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết khi nào tôi sẽ về nhà
妹妹我到家了  🇨🇳🇻🇳  Chị tôi về nhà
我想家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi nghĩ về nhà
我要回家  🇨🇳🇻🇳  Tôi muốn về nhà
一直在家  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã về nhà
你是今天回家吗  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay Anh về nhà à
今天你回家吗  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay Anh về nhà à