TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你老公回家了吗 in Vietnamese?

Là chồng nhà của bạn

More translations for 你老公回家了吗

你没回。我就回家了  🇨🇳🇨🇳  你没回。 我就回家了
你有老公吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a husband
你不是回家了  🇨🇳🇪🇸  No estás en casa
你感冒了吗?小王老师  🇨🇳🇨🇳  你感冒了吗? 小王老师
你们前段时间回家了吗  🇨🇳🇷🇺  Ты пошла домой некоторое время назад
不回家了  🇨🇳🇪🇸  ¿No vienes a casa
我回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
回家了沒  🇨🇳🇮🇩  Aku tidak di rumah
今天不回家了明天回家了  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay tôi sẽ không về nhà, tôi về nhà vào ngày mai
老公  🇨🇳🇬🇧  Husband
你回家就可以了  🇨🇳🇬🇧  You can go home
你们回国了吗  🇨🇳🇷🇺  Ты вернулась домой
圣诞老公公  🇨🇳🇬🇧  Father-in-the-Run
回家  🇨🇳🇬🇧  Go home
回家  🇨🇳🇹🇭  ไปบ้าน
我们该回家了  🇨🇳🇫🇷  Il est temps pour nous de rentrer à la maison
你更新了嗎  🇨🇳🇨🇳  你更新了吗
是的,大家回来了  🇨🇳🇯🇵  はい、みんな戻っています
回韩国了吗  🇨🇳🇰🇷  한국으로 돌아가시나요

More translations for Là chồng nhà của bạn

你老公在家吗  🇨🇳🇻🇳  Là chồng nhà của bạn
你的家很远吗  🇨🇳🇻🇳  Là nhà của bạn xa
你老公是中国人吗  🇨🇳🇻🇳  Là chồng của bạn Trung Quốc
护照号是填你的,还是填你老公的  🇨🇳🇻🇳  Là số hộ chiếu của bạn hoặc chồng của bạn
你家的房子很漂亮  🇨🇳🇻🇳  Ngôi nhà của bạn là đẹp
老公的朋友是村长  🇨🇳🇻🇳  Bạn của chồng tôi là trưởng làng
这个男生是你朋友老公吗  🇨🇳🇻🇳  Cậu bé này là chồng của bạn
女朋友家也是海边吗  🇨🇳🇻🇳  Là nhà của bạn gái của bãi biển
你们家离这里远吗  🇨🇳🇻🇳  Là nhà của bạn xa ở đây
你家是不是在北江附近  🇨🇳🇻🇳  Là ngôi nhà của bạn gần Beijiang
是你家 ?还是租的  🇨🇳🇻🇳  Là ngôi nhà của bạn? Hoặc thuê
你们家离这远吗  🇨🇳🇻🇳  Là nhà của bạn xa ở đây
怕什么,我是你老公  🇨🇳🇻🇳  Sợ cái gì, tôi là chồng của bạn
你朋友家离海边也很近吗  🇨🇳🇻🇳  Là nhà bạn của bạn rất gần bãi biển
我能不能做你的未来老公  🇨🇳🇻🇳  Tôi có thể là chồng tương lai của bạn
你丈夫不是三岁小孩子  🇨🇳🇻🇳  Chồng của bạn không phải là một ba tuổi
Người chồng ở nhà  🇨🇳🇻🇳  -Ngi chngn nh
我家里的微信是你的小号吗  🇨🇳🇻🇳  Là weChat của chúng tôi ở nhà trumpet của bạn
你家环境很好啊  🇨🇳🇻🇳  Môi trường nhà của bạn là rất tốt