TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你家的房子很漂亮 in Vietnamese?

Ngôi nhà của bạn là đẹp

More translations for 你家的房子很漂亮

你很漂亮  🇨🇳🇻🇳  Em thật xinh đẹp
很漂亮  🇨🇳🇻🇳  Nó đẹp
花很漂亮  🇨🇳🇬🇧  The flowers look beautiful
你很漂亮,我很喜欢  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
你很漂亮,我很喜欢你  🇨🇳🇹🇭  คุณจะสวยงามผมชอบคุณมาก
你好漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
漂亮  🇨🇳🇬🇧  Pretty
你好漂亮喔  🇨🇳🇹🇭  คุณสวยจังเลย
真漂亮  🇨🇳🇻🇳  Nó đẹp
maymay你好漂亮啊  🇨🇳🇻🇳  Maymay bạn là đẹp ah
太漂亮了  🇨🇳🇬🇧  Its so beautiful
好漂亮哦  🇨🇳🇷🇺  Красиво
老婆真漂亮  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi là đẹp
maymay好漂亮啊  🇨🇳🇻🇳  Maymay rất đẹp
你真漂亮,我好喜欢  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful
你好漂亮我好喜欢  🇨🇳🇬🇧  Youre so beautiful I like it
你真漂亮,我非常喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Youre beautiful, I like you very much
这个是你吗?太漂亮了  🇨🇳🇻🇳  Có phải anh không? Thật đẹp
房子  🇨🇳🇬🇧  House

More translations for Ngôi nhà của bạn là đẹp

你家是不是在北江附近  🇨🇳🇻🇳  Là ngôi nhà của bạn gần Beijiang
是你家 ?还是租的  🇨🇳🇻🇳  Là ngôi nhà của bạn? Hoặc thuê
你的胸部很漂亮,真想亲一下  🇨🇳🇻🇳  Của bạn là đẹp
你家在哪?你家在哪里  🇨🇳🇻🇳  Ngôi nhà của mày đâu? Ngôi nhà của mày đâu
你老公在家吗  🇨🇳🇻🇳  Là chồng nhà của bạn
你老公回家了吗  🇨🇳🇻🇳  Là chồng nhà của bạn
你的家很远吗  🇨🇳🇻🇳  Là nhà của bạn xa
你好,你们家是哪里的  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, ngôi nhà của bạn ở đâu
你家在哪里  🇨🇳🇻🇳  Ngôi nhà của mày đâu
你家在哪个地方  🇨🇳🇻🇳  Ngôi nhà của mày đâu
你们家在哪里  🇨🇳🇻🇳  Ngôi nhà của mày đâu
美女你好漂亮呀  🇨🇳🇻🇳  Đẹp, bạn là đẹp
女朋友家也是海边吗  🇨🇳🇻🇳  Là nhà của bạn gái của bãi biển
你好漂亮,你好漂亮  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang đẹp, bạn là đẹp
我说你头发扎起来漂亮  🇨🇳🇻🇳  Tôi nói tóc của bạn là đẹp
这个酒店是否靠近房屋老街  🇨🇳🇻🇳  Đây là khách sạn gần phố cổ của ngôi nhà
你们家离这里远吗  🇨🇳🇻🇳  Là nhà của bạn xa ở đây
你们家离这远吗  🇨🇳🇻🇳  Là nhà của bạn xa ở đây
买房子给你  🇨🇳🇻🇳  Mua cho bạn một ngôi nhà